Mã EAN là gì? Giới thiệu chi tiết mã EAN 13 và EAN 8

06/03/2023
ean là gì?

EAN code đang là ký hiệu mã vạch được ứng dụng rộng rãi nhất trên thị trường mã vạch hiện nay. Vậy EAN code là gì? EAN code có những loại mã nào? Hãy cùng HTmart tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Để xác định thông tin của một hàng hóa, sản phẩm được bày bán trên thị trường ngoài việc đọc thông tin trên bao bì sản phẩm, chúng ta còn có thể định danh sản phẩm qua các mã số, mã vạch mà chúng sở hữu. EAN code đang là ký hiệu mã vạch được ứng dụng rộng rãi nhất trên thị trường mã vạch hiện nay. Vậy EAN code là gì? EAN code có những loại mã nào? Hãy cùng HTmart tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 

1. EAN code là gì?

Ean code là gì

EAN là viết tắt của European Article Number và trước đây được gọi là International Article Number. Đây là một loại ký hiệu mã vạch 1D được sử dụng trong ngành bán lẻ để xác định các sản phẩm trong suốt vòng đời của chúng. Mã vạch EAN chứa thông tin dành riêng cho sản phẩm như số mặt hàng, giá cả, trọng lượng,...

Ban đầu, Mã sản phẩm chung (UPC-A) là định dạng được sử dụng cho mã vạch sản phẩm. Tuy nhiên, khi nhu cầu về mã vạch sản phẩm tăng lên ở các địa điểm khác nhau trên toàn thế giới, một biến thể mới đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các nhà bán lẻ toàn cầu – Mã EAN.

Mã EAN là phần mở rộng của hệ thống Mã sản phẩm chung (UPC) bao gồm 12 chữ số ban đầu, được thành lập vào những năm 1970 bởi George Laurer. EAN chứa một số bổ sung được gọi là mã quốc gia được thêm vào bên trái của mã UPC hiện có.

Dựa trên lượng dữ liệu, mã vạch có thể mã hóa, EAN code có thể được chia thành hai loại chính, EAN-13 và EAN-8. Ngoài hai loại mã chính kể trên còn có thêm 2 mã phụ là EAN-2 và EAN-5. 

2. Tổng quan về barcode EAN-13

2.1 Mã EAN-13 là gì?

EAN-13 là phiên bản tiêu chuẩn của mã vạch EAN, là loại mã được sử dụng nhiều nhất trong tất cả các loại mã vạch trên toàn thế giới. Mã có 13 số trong chuỗi mã hóa với số cuối cùng là số kiểm tra và thuộc quyền quản lý của EAN-UCC. 

2.1 Cấu tạo của mã EAN-13

cấu tạo mã EAN-13

EAN-13 có 13 chữ số được chia thành bốn phần gồm: mã quốc gia, mã nhà sản xuất, mã mặt hàng sản phẩm và số kiểm tra. Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về 4 thành phần nêu trên:

  • Mã quốc gia

Mã quốc gia xác định quốc gia, khu vực địa lý hoặc khu vực mà mã EAN bắt nguồn. Đó là hai hoặc ba chữ số đầu tiên của mã. Nó được duy trì bởi GS1.

GS1 đã phân mã quốc gia bổ sung gồm hai chữ số cho các quốc gia công nghiệp hóa, trong khi mã quốc gia gồm ba chữ số được phân bổ cho các quốc gia kém phát triển hoặc đang phát triển. Mã quốc gia của Việt Nam là 893.

  • Mã doanh nghiệp

Mã nhà doanh nghiệp là số đại diện duy nhất cho tên của người bán ban đầu, giúp xác định nhà sản xuất của sản phẩm. Mã nhà sản xuất bao gồm bốn hoặc sáu chữ số tùy thuộc vào mã quốc gia.

Mã nhà sản xuất được ấn định bởi cơ quan đánh số tương ứng như chỉ được đưa ra bởi Mã GS1. Để được mã hóa nhà sản xuất, trước tiên nhà sản xuất phải đăng ký tại trung tâm mã hóa của mỗi quốc gia có liên quan.

Xin lưu ý rằng nếu không có mã nhà sản xuất, công ty không thể tạo và sử dụng mã vạch EAN.

Mã quốc gia và mã nhà sản xuất luôn là bảy chữ số đầu tiên và tạo thành phần đầu tiên của mã vạch EAN. Sự kết hợp giữa mã quốc gia và mã nhà sản xuất còn được gọi là “Tiền tố công ty”.

  • Mã mặt hàng, sản phẩm

Mã mặt hàng sản phẩm là mã duy nhất xác định cụ thể một sản phẩm hoặc dòng sản phẩm cụ thể. Nó bao gồm ba đến năm số.

Mã mặt hàng sản phẩm được chỉ định bởi một thành viên điều phối EAN đang làm việc cho nhà sản xuất. Tuy nhiên, các công ty cũng có thể chỉ định mã mặt hàng sản phẩm của riêng họ cho sản phẩm của họ (chỉ dành cho sử dụng nội bộ). 

Hai mã mặt hàng sản phẩm không bao giờ giống nhau, ngay cả khi các sản phẩm đến từ cùng một nhà sản xuất.

  • Số kiểm tra 

Số kiểm tra là chữ số cuối cùng của mã vạch EAN. Nó được sử dụng để xác nhận và xác minh tính chính xác của mã vạch. Nó có thể là bất kỳ số nào trong khoảng từ 0 đến 9. Số kiểm tra kép khi được biểu thị bằng chữ X, đại diện cho số 10.

Số kiểm tra được tính toán bằng cách sử dụng các chữ số EAN hiện có (mã quốc gia, nhà sản xuất và mặt hàng sản phẩm). Mã EAN sử dụng một công thức toán học được gọi là Modulo-10 hoặc Thuật toán Luhn để kiểm tra số.

2.2 Ưu, nhược điểm của barcode EAN-13

Trước đây, barcode EAN 13 được sử dụng chủ yếu ở Châu Âu, cho tới thời điểm điểm hiện tại, barcode EAN-13 đã được ứng dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia khác nhau. Dưới đây là một số ưu, nhược điểm của mã EAN-13.

  • Ưu điểm
Mã EAN-13 rất dễ nhận biết bằng mắt thường, tương thích hầu hết với các dòng máy quét mã vạch trên thị trường. Máy quét mã vạch 1D và máy quét mã vạch 2D đều có thể giải mã EAN-13 một cách nhanh chóng . Đảm bảo độ chính xác bằng số kiểm tra khi thao tác nhập mã bằng tay.  
  • Nhược điểm 
Barcode EAN-13 bị giới hạn ký tự trên mã vạch, do đó chỉ ứng dụng trong các mặt hàng siêu thị thông thường, không phù hợp xác định các mặt hàng phức tạp hơn.

3. Tổng quan về mã EAN-8

3.1 Khái niệm mã EAN-8

EAN-8 là phiên bản thu nhỏ của mã vạch EAN-13. Giống như tên gọi đã thể hiện, EAN-8 chứa 8 số trong đó có 7 chữ số và 1 số kiểm tra. EAN-8 được mã hóa giống như UPC-E, nhưng chỉ có bốn chữ số (thay vì 6) ở mỗi nửa (trái và phải). Nó được tạo ra để sử dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ, không có đủ không gian chứa mã EAN-13.

3.2 Cấu tạo của EAN-8

Cấu tạo của mã EAN-8

Barcode EAN-8 được tạo thành từ 3 thành phần gồm: Mã quốc gia, mã mặt hàng, số kiểm tra.

  • Mã quốc gia

Mã quốc gia là ba chữ số đầu tiên của mã vạch EAN-8. Tương tự như EAN-13, các số này xác định quốc gia, khu vực địa lý hoặc khu vực mà từ đó mã bắt nguồn.

  • Mã mặt hàng, sản phẩm

Bốn chữ số tiếp theo xác định sản phẩm doanh nghiệp sản xuất.

  • Số kiểm tra

Số kiểm tra là chữ số cuối cùng của mã vạch EAN-8. Được tính bằng công thức toán học được gọi là Modulo-10 hoặc Thuật toán Luhn dựa trên bảy chữ số còn lại.

3.3 Ưu, nhược điểm của barcode EAN-8 

  • Ưu điểm
Khác với EAN-13 do tổ chức có thẩm quyền cung cấp trực tiếp cho doanh nghiệp, không cần phụ thuộc vào mã doanh nghiệp. Lưu ý các doanh nghiệp muốn sử dụng mã số EAN-8 trên sản phẩm của mình cần làm đơn xin mã tại Tổ chức mã số quốc gia (EAN-VN). Tổ chức mã số quốc gia sẽ cấp trực tiếp và quản lý mã số mặt hàng, gồm 4 con số cụ thể cho doanh nghiệp.
  • Nhược điểm:
Các chuỗi mã số của EAN-8 phải được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu giống như các mã sản phẩm riêng biệt vì không có khả năng chuyển đổi thành chuỗi số EAN-13 tương đương.

4.  Biến thể của mã EAN GS1-128 và mã vạch EAN bổ sung

4.1 GS1-128

Mã vạch GS1-128 là một loại mã vạch EAN được sử dụng để quản lý thông tin cho các đơn vị hậu cần. Nó được sử dụng trong môi trường nhà kho để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và theo dõi hàng hóa phù hợp, cho phép các công ty nắm bắt được các đặc điểm chính liên quan đến các đơn vị hậu cần và thương mại.

Mã GS1-128 chứa thông tin công ty, số lô có thể đọc được và các dữ liệu khác giúp nâng cao hiệu quả hoạt động trong toàn bộ chuỗi cung ứng. 

Mã vạch GS1-128 có khả năng mã hóa dữ liệu lớn và có thể lưu trữ tới 48 ký tự cho mỗi ký hiệu. Mã vạch này có khả năng mã hóa tất cả các ký tự chữ cái và số ASCII.

4.2 Mã EAN bổ sung

Mã vạch bổ sung được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về sản phẩm. Chúng thường được đặt ở phía bên phải của mã vạch EAN hoặc UPC.

Mã vạch bổ sung EAN có hai loại, EAN-2 và EAN-5.

  • EAN-2

EAN-2 là phần bổ sung hai chữ số cho mã vạch EAN. Nó thường được sử dụng trong các ấn phẩm định kỳ như tạp chí và báo để chỉ định số phát hành. Tuy nhiên, nó cũng có thể phục vụ các mục đích khác, chẳng hạn như giới hạn độ tuổi hoặc phân loại giá. 

  • EAN-5

EAN-5 là phần bổ sung gồm năm chữ số cho mã vạch EAN. Nó thường được sử dụng trên sách, các sản phẩm được cân (như thực phẩm) và các mặt hàng tương tự khác để cho biết giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất cho sản phẩm đó.

5. Vai trò của EAN code

Mã vạch EAN rất quan trọng đối với các nhà bán lẻ và siêu thị vì chúng cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để xác định sản phẩm.

Mã EAN có thể chứa thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như tên thương hiệu, loại mặt hàng, kích thước và trọng lượng, màu sắc cũng như bất kỳ chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào có liên quan. Chúng giúp tăng tốc thời gian thanh toán tại cửa hàng và giảm rủi ro do lỗi của con người khi nhập dữ liệu vào hệ thống. 

Hơn nữa, mã EAN cho phép các công ty ghi lại chính xác mức tồn kho và dữ liệu bán hàng của họ, có thể được sử dụng cho các chiến lược kinh doanh khác nhau.

Mã vạch EAN đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp theo dõi và quản lý sản phẩm của họ. Mã EAN được sử dụng để xác định các mặt hàng một cách dễ dàng. Bằng cách tận dụng mã vạch EAN, doanh nghiệp có thể hợp lý hóa hoạt động của mình đồng thời cải thiện sự hài lòng của khách hàng với thời gian thanh toán nhanh hơn và thông tin chính xác về mức độ tồn kho. Bên cạnh mã EAN, hiện nay mã QR code cũng đang được ứng dụng rất phổ biến trong cuộc sống của con người. Bạn có thể tìm hiểu về mã QR Code, QR code động tại đây.

Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về EAN code là gì? và 2 mã EAN code phổ biến EAN-13, EAN-8. Nếu vẫn còn bất kỳ thắc mắc gì liên quan đến mã EAN chưa được giải đáp, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline, Zalo, Fanpage để được giải đáp và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí. 

Bình luận

Không tìm thấy bài viết

Viết bình luận